
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Atlético de Madrid U17 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Atletico de Madrid B | CF La Nucia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CF La Nucia | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Atletico de Madrid B | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | UD Levante B | Ponferradina | Unknown | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Ponferradina | UD San Sebastián de los Reyes | - | Cho thuê |
| 29-01-2022 | UD San Sebastián de los Reyes | Ponferradina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Ponferradina | Unionistas de Salamanca CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Unionistas de Salamanca CF | Ponferradina | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Ponferradina | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Unionistas de Salamanca CF | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | CF Badalona | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | CF Badalona Futur | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 23/24 |