STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Radnicki Nis U19 | FK Napredak Krusevac U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FK Napredak Krusevac U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Napredak Krusevac | FK Kopaonik | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Kopaonik | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FK Napredak Krusevac | Indjija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Indjija | FK Radnicki Nova Pazova | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | FK Radnicki Nova Pazova | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | FK Backa Backa Palanka | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | FK Panevezys | FK Buducnost Dobanovci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Buducnost Dobanovci | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Metalac Gornji Milanovac | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Dubocica | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu