STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | NK Triglav Kranj U17 | NK Triglav Kranj U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Triglav Kranj U19 | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Triglav Gorenjska | SL Benfica B | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
05-10-2020 | SL Benfica B | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Rukh Vynnyky | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2021 | SL Benfica B | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | NK Publikum Celje | Holstein Kiel | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 16:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 25 |
Slovenian champion | 1 | 23/24 |