STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | America de Cali | Midtjylland | - | Cho thuê |
11-07-2022 | Midtjylland | America de Cali | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | America de Cali | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Midtjylland | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Mafra | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Midtjylland | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Pardubice | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Midtjylland | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 17:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-12-2024 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2024 17:00 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-11-2024 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |