STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Rekord Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Nadwislan Gora | - | Cho thuê |
31-12-2014 | Nadwislan Gora | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Kết thúc cho thuê |
06-10-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | BKS Stal Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
29-06-2017 | BKS Stal Bielsko-Biala | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | BKS Stal Bielsko-Biala | Free | Ký hợp đồng |
13-07-2018 | BKS Stal Bielsko-Biala | Rekord Bielsko | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu