
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dinamo Minsk II | Neman-Belkard Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2013 | Neman-Belkard Grodno | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2014 | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dinamo Brest | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | FK Mikashevichi | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Slutsksakhar Slutsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | FC Gomel | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | FC Torpedo Zhodino | - | - | Giải phóng |
| 09-01-2022 | Neman Grodno | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Torpedo Zhodino | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2024 | Free player | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 22/23 |