| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2007 | NK Hrvatski Dragovoljac Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Zagreb U19 | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 08-02-2017 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2017 | Legia Warszawa B | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Michalovce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Legia Warszawa B | Zadar | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Zadar | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Legia Warszawa B | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2020 | Free player | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Hrvatski dragovoljac | NK Bilje | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | NK Bilje | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Triglav Gorenjska | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | NK Publikum Celje | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | NK Aluminij | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2024 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |