
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Aarau U18 | Team Aargau U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Team Aargau U21 | SC Zofingen | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | SC Zofingen | Team Aargau U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Team Aargau U21 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Aarau | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Etoile Carouge | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 18:15 | Aarau | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 18:15 | Thun | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Aarau | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 12/13 |