| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | AS Moulins Football | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AS Moulins Football | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Montpellier B | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Free player | Dijon II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dijon II | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Saint-Priest | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Racing Club de Grasse | Cannes AS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cannes AS | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Avranches | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | Le Mans | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Hatta | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 24/25 |