
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2015 | National Sports Training Center | Taichung Rock | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2018 | Taichung Rock | Taiwan Power Company | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Taiwan Power Company | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Yuen Long FC | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Taichung Futuro | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2025 08:00 | Tainan City Steel | Phnom Penh Crown FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2025 08:00 | Shan United | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Taiwanese Champion | 2 | 24 23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |