STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Lausanne-Sport U18 | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Thun | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SK Rapid II | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | FC Liefering | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 12:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | SKN St.Polten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SK Sturm Graz II | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 11:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Austrian champion | 1 | 21/22 |
Austrian cup winner | 1 | 21/22 |