
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FK Partizani U17 | FK Partizani U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Partizani U19 | FK Partizani B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | FK Partizani B (- 2021) | Blumenthaler SV | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Blumenthaler SV | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Blumenthaler SV | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Bremer SV | KF Iliria Fushë Krujë | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | KF Iliria Fushë Krujë | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | KF Luftetari | Apolonia Fier | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Apolonia Fier | KS Dinamo Tirana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KS Dinamo Tirana | Apolonia Fier | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Apolonia Fier | KS Perparimi Kukesi | - | Cho thuê |
| 24-01-2023 | KS Perparimi Kukesi | Apolonia Fier | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Apolonia Fier | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | KF Tirana | KS Korabi Peshkopi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 24-12-2023 12:30 | Egnatia | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 17-12-2023 12:30 | KF Tirana | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-12-2023 12:30 | KF Laci | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 03-12-2023 18:00 | KF Tirana | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-11-2023 12:30 | Erzeni | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-11-2023 19:00 | KF Tirana | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bremenliga Champion | 1 | 18/19 |