
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Epicentr Dunaivtsi | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hirnyk-Sport | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Free player | Zbruch Volochysk | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2015 | Zbruch Volochysk | FK Ternopil-DYuSSh | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2016 | FK Ternopil-DYuSSh | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | FC Bukovyna chernivtsi | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2020 | Ahrobiznes TSK Romny | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2022 | Epicentr Dunaivtsi | Iprime Bogacica | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Iprime Bogacica | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-07-2024 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 24/25 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 17/18 |