
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Dynamos FC | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | University of Pretoria FC | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Mamelodi Sundowns | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Vitoria Guimaraes | Amiens | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Amiens | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Glasgow Rangers | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2022 | Amiens | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mamelodi Sundowns | Free player | - | Giải phóng |
| 16-12-2024 | Free player | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2025 17:30 | AmaZulu | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-04-2025 17:30 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-04-2025 17:30 | AmaZulu | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 4 | 23/24 22/23 15/16 13/14 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| South African cup winner | 1 | 15/16 |