
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | Dinamo Zagreb II | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Rudes | NK Novigrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | NK Novigrad | Rudes | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Rudes | Kustosija | - | Cho thuê |
| 29-05-2018 | Kustosija | Rudes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rudes | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2018 | Free player | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Rudes | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Rudes | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Rudes | Legnago Salus | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Legnago Salus | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Novara | Legnago Salus | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Legnago Salus | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | FC Koper | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu