
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | - | FK Ventspils II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Ventspils II | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Skonto Riga (- 2016) | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Metta/LU Riga | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2019 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Jelgava | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Valmiera | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | JFK Ventspils | JDFS Alberts | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | JDFS Alberts | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Super Nova | JDFS Alberts | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-11-2024 10:30 | JDFS Alberts | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2024 11:00 | Grobina | JDFS Alberts | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 1 | 14 |