







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | Hilal 1994 Bergheim | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Hilal 1994 Bergheim | Erndtebruck | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2018 | Erndtebruck | Tochigi SC | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2024 | Tochigi SC | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Fukushima United FC |   | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa |   | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Tochigi City |   | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | Nara Club |   | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |