
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | Diambars Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | Diambars Football Club | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Forge FC | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2022 | UTS Union Touarga Sport Rabat | Diambars Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Diambars Football Club | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Forge FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2025 01:45 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CPL Shield Winner | 3 | 24/25 23/24 20/21 |
| Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |
| Canadian Champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |