STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-01-2015 | NK Olimpija Ljubljana U19 | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Radomlje | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | NK Olimpija Ljubljana | NK Aluminij | - | Cho thuê |
30-05-2018 | NK Aluminij | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | NK Olimpija Ljubljana | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | ZNK Osijek | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Apollon Limassol FC | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnik Surdulica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:30 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-08-2025 17:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-08-2025 18:30 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 19 |