| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Own U19 | M. Kiryat Ata | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | M. Kiryat Ata | Hapoel Herzliya | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Hapoel Herzliya | M. Kiryat Ata | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2012 | M. Kiryat Ata | Ironi Tiberias | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | Ironi Tiberias | M. Kiryat Ata | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2015 | Free agent | Ironi Nesher | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Ironi Nesher | Ironi Nir Ramat HaSharon | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 02-11-2016 | Ironi Nir Ramat HaSharon | M. Kiryat Ata | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | M. Kiryat Ata | Hapoel Ikhsal | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Kafr Qasem | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 20-02-2024 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Kafr Qasem | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Kafr Qasem | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu