
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Arsenal U23 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Chelsea | Ipswich Town | 1M € | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Ipswich Town | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Chelsea | Ipswich Town | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 16:30 | Nottingham Forest | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 13:00 | Crystal Palace | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | Germany U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 25 |