
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2020 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Philadelphia Union | Eintracht Frankfurt | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Eintracht Frankfurt | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Vitesse Arnhem | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Eintracht Frankfurt | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Utrecht | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Colorado Rapids | Los Angeles FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 01:35 | Real Salt Lake | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | FC Dallas | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Colorado Rapids | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Sporting Kansas City | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 11:00 | Engers | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 22:00 | USA | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | FC Twente Enschede | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 16:45 | RKC Waalwijk | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 23/24 |
| German cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |