
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | OFK Mladenovac | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sport Podbrezova | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | FK Mladost Lucani | FK Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vojvodina Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
| 18-01-2022 | Free player | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Radnicki 1923 Kragujevac | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Borac Banja Luka | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Radnicki Nis | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | FK Novi Pazar | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Novi Pazar | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 13:00 | Mladost Lucani | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 12:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-08-2025 18:00 | Mladost Lucani | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Mladost Lucani | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnicki Nis | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Mladost Lucani | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Mladost Lucani | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 14:30 | OFK Beograd | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
| Slovak second tier champion | 1 | 13/14 |