
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | OGC Nice B | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Marseille | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Valenciennes | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Marseille | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Neuchatel Xamax | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2024 | Marseille | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-12-2025 19:15 | Vaduz | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-11-2025 13:00 | FC Wil 1900 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 18:15 | Etoile Carouge | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-09-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |