
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Karack | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2019 | Vyskov | Loudoun United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Loudoun United | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Vyskov | Loudoun United | - | Cho thuê |
| 29-09-2020 | Loudoun United | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-10-2020 | Vyskov | Belenenses SAD U23 (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Belenenses SAD U23 (-2022) | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Belenenses SAD | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Chateauroux | Belenenses SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2023 | Belenenses SAD | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | CF Estrela Amadora SAD | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Zorya | CF Estrela Amadora SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2025 | CF Estrela Amadora SAD | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 12-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UAE League | 03-05-2025 14:05 | Ittihad Kalba FC | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Dibba Al-Hisn | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Baniyas Club | Dibba Al-Hisn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 29-03-2025 18:00 | Dibba Al-Hisn | Al Ain FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-02-2025 13:30 | Dibba Al-Hisn | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-02-2025 13:25 | Al Bataeh | Dibba Al-Hisn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 10:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu