
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Difaa El Jadida U23 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Raja Club Athletic | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Raja Club Athletic | Damac | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Damac | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Renaissance de Berkane | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Raja Club Athletic | 0.048M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2023 | Raja Club Athletic | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Renaissance Zmamra | Al Soqour Tobruk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| African Nations Championship winner | 2 | 20/21 17/18 |
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Moroccan cup winner | 1 | 16/17 |