
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | FC Vilafranca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Vilafranca | CF Reus Deportiu B (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CF Reus Deportiu B (-2020) | CF Amposta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CF Amposta | UB Conquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | UB Conquense | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CF Reus Deportiu | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Oviedo | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Elche | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Tenerife | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2021 | Elche | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Sabadell | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | UE Cornella | Reus FC Reddis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:30 | Reus FC Reddis | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu