STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 20-04-2025 12:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-04-2025 18:30 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 13-04-2025 11:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 30-03-2025 13:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-02-2025 15:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 09-12-2023 15:30 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | ADO Den Haag (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 26-11-2023 15:45 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 17-11-2023 18:30 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 12-11-2023 11:15 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 05-11-2023 11:15 | SC Telstar (W) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu