
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Napoli Youth | Fermana | - | Cho thuê |
| 31-01-2021 | Fermana | Napoli Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | Napoli Youth | Taranto Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Taranto Sport | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2023 | Napoli | Giugliano | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Giugliano | FB Brindisi 1912 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FB Brindisi 1912 | Giugliano | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-10-2024 | Giugliano | FC Sarnese 1926 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |