| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2014 | Atakum Belediyespor Youth | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Besiktas U21 | Silivrispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Silivrispor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2019 | Besiktas U21 | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | GMG Kastamonuspor | Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Malatyaspor | GMG Kastamonuspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | GMG Kastamonuspor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Somaspor | Carsambaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Carsambaspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fatsa Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Karacabey Belediyespor | Yesilyurt Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Akhisarspor | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |