| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-01-2014 | Beylerbeyispor | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Beykoz Ishakli Spor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Bucaspor 1928 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2018 | Beykoz Ishakli Spor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Turgutluspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Halide Edip Adivarspor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gölcükspor | Manavgat Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manavgat Belediyespor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Gölcükspor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Anadolu Universitesi | Karadeniz Eregli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 14/15 |