
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Atalanta | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2021 | Atalanta | Spezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Spezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2022 | Atalanta | Spezia | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Spezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2023 | Atalanta | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Empoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Atalanta | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 27-04-2025 13:00 | Fiorentina | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-04-2025 18:45 | Napoli | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 01-04-2025 19:00 | Empoli | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 19:45 | Torino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2025 17:00 | Empoli | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-04-2024 16:00 | Atalanta | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2024 13:00 | Lecce | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2024 19:45 | Empoli | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-03-2024 14:00 | AC Milan | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Ukrainian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Top scorer | 1 | 15 |