| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AS Ain Mlila | CA Batna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CA Batna | CRB Aïn Fakroun | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | CRB Aïn Fakroun | A Bou Saâda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | A Bou Saâda | AS Ain Mlila | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Ain Mlila | ES Setif | Unknown | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | ES Setif | AS Ain Mlila | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | AS Ain Mlila | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | CS Constantine | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | MC Alger | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu