







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | - | Seongnam Migeum Elementary School | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2012 | Seongnam Migeum Elementary School | Pungsaeng Middle School | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Pungsaeng Middle School | SOL FC U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2019 | SOL FC U18 | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng | 
| 02-03-2022 | Fagiano Okayama | Kochi United | - | Cho thuê | 
| 11-07-2022 | Kochi United | Fagiano Okayama | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-07-2022 | Fagiano Okayama | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-07-2023 | Gyeongnam FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2024 | Chiangrai United | Cheonan City | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Cheonan City | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Gimpo FC |   | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Cheonan City |   | Busan I Park | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Cheonan City |   | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Chungnam Asan |   | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | Cheonan City |   | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Suwon Samsung Bluewings |   | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:30 | FC Anyang |   | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chiangrai United |   | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | PT Prachuap FC |   | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana |   | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu