
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Own Youth | All Stars | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | All Stars | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Maritzburg United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Orlando Pirates | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2024 | Free player | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 17:30 | TS Galaxy | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2025 17:30 | AmaZulu | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-04-2025 17:30 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-04-2025 17:30 | AmaZulu | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 15-02-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 19 17 |
| MTN8 Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |