
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2014 | Peamount Utd (w) | UCD Waves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2016 | UCD Waves (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2017 | Bordeaux (w) | UCD Waves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2019 | UCD Waves (w) | Shelbourne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-11-2019 | Shelbourne (w) | Charlton (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2021 | Charlton (w) | Shelbourne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2022 | Shelbourne (w) | Bristol City Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Nữ Anh | 22-11-2025 14:00 | Nottingham Forest Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 16-11-2025 13:00 | Sheffield United Women | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 10-11-2025 19:00 | Nottingham Forest Women | Birmingham Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 02-11-2025 14:00 | Southampton Women | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 19:30 | Belgium Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 18:00 | Ireland Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 13:00 | Everton FC Women | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 12-10-2025 11:00 | Durham Wildcats LFC Women | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 05-10-2025 13:00 | Nottingham Forest Women | Portsmouth Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 21-09-2025 13:00 | Nottingham Forest Women | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Championship winner | 1 | 22/23 |
| Women's League Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Women's Premier Division runner-up | 2 | 13/14 12/13 |