
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2020 | Atalanta U19 | Ascoli | - | Cho thuê |
| 12-01-2021 | Ascoli | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Atalanta U19 | Vis Pesaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Vis Pesaro | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Atalanta | Lecco | - | Cho thuê |
| 29-01-2022 | Lecco | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Atalanta | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Tsarsko Selo | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Atalanta | FC Hebar Pazardzhik | - | Cho thuê |
| 03-01-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Atalanta | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2024 | Free player | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2024 23:05 | Indy Eleven | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 21:00 | Birmingham Legion | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Miami FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 01:00 | New Mexico United | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2024 23:00 | Miami FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-08-2024 23:00 | Miami FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-05-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-04-2024 23:00 | Miami FC | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |