
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Universidad San Martín de Porres U20 | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sport Boys | Universidad San Martín de Porres II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dep.San Martin | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | UTC Cajamarca | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Dep.San Martin | Alianza Universidad de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-09-2025 18:00 | Sport Huancayo | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 16:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2025 20:15 | Atletico Grau | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-08-2025 17:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 31-07-2025 18:00 | AD Tarma | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-07-2025 18:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-07-2025 20:30 | Juan Pablo II | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-07-2025 22:30 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-06-2025 23:00 | Cusco FC | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-06-2025 23:00 | Alianza Universidad de Huánuco | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 24 |