
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Club Sporting Cristal II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Dep.San Martin | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Alianza Lima | Carlos Mannucci | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Carlos Mannucci | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Alianza Lima | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cienciano | UTC Cajamarca | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | UTC Cajamarca | Cienciano | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2025 | Cienciano | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2025 22:30 | Deportivo Garcilaso | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-10-2025 20:15 | Juan Pablo II | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-10-2025 00:30 | Cusco FC | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 00:00 | Deportivo Garcilaso | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2025 01:00 | Sport Boys | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-08-2025 00:00 | Deportivo Garcilaso | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 20:15 | Los Chankas | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 16:00 | Sporting Cristal | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 2 | 21/22 20/21 |