
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Slaven Belupo Koprivnica U17 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | NK Trnje Zagreb | Kustosija | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Kustosija | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Hrvatski dragovoljac | NK Tehnicar 1974 Cvetkovec | Unknown | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | NK Tehnicar 1974 Cvetkovec | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | NK Trnje Zagreb | Allerheiligen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Allerheiligen | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Lafnitz | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | SV Stripfing | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | SV Stripfing | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-10-2025 16:00 | Young Violets Austria Wien | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-10-2025 16:00 | SV Stripfing | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | SV Stripfing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | SV Stripfing | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-05-2025 16:15 | NK Istra 1961 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu