
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Nika Moskau | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Anzhi Youth | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Anzhi 2 Makhachkala | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Anzhi Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | Anzhi 2 Makhachkala | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Metta/LU Riga | NK Celik Zenica | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | NK Celik Zenica | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Veles | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2022 | Novi Pazar | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | FC Kyran | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Termez Surkhon | Free player | - | Giải phóng |
| 27-07-2024 | Free player | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Termez Surkhon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Cup Winner | 1 | 24/25 |