STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Viborg FF Youth | Viborg | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Viborg | FC Ingolstadt | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | FC Ingolstadt | Aarhus AGF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 21 |