
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | IFK Göteborg U17 | IFK Göteborg U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | IFK Göteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng | 
| 23-07-2015 | IFK Goteborg | Utsiktens BK | - | Cho thuê | 
| 29-11-2015 | Utsiktens BK | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2016 | IFK Goteborg | Utsiktens BK | Free | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Utsiktens BK | Hacken | Free | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2018 | Hacken | GAIS | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | GAIS | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 16/17  | 
| Top scorer | 1 | 14/15  |