
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Choji High School | Yongin Taesung FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Yongin Taesung FC U18 | Korea University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Korea University | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Sanfrecce Hiroshima | Tochigi SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Tochigi SC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2016 | Sanfrecce Hiroshima | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | V-Varen Nagasaki | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Fagiano Okayama | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Pocheon FC | - | Cho thuê |
| 09-09-2021 | Pocheon FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 07:30 | Seongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Cheonan City | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 20/21 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 3 | 17/18 13/14 12/13 |
| Japanese champion | 1 | 13 |