
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2013 | Dungannon Swifts FC U18 | Motherwell FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Motherwell FC U20 | Brighton U23 | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Brighton U23 | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Notts County | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Brighton U23 | Notts County | - | Cho thuê |
| 03-01-2019 | Notts County | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2019 | Brighton U23 | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Partick Thistle FC | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Falkirk | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Víkingur Gøta | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 09-07-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25-11-2023 15:00 | Linfield FC | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Glentoran FC | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |