
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2006 | - | Elektrometalurg-NZF Nikopol | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2007 | Elektrometalurg-NZF Nikopol | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2009 | FK Sevastopol (- 2014) | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | FK Sevastopol (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | FK Sevastopol (- 2014) | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Olimpic Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 21-11-2015 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Voluntari | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Riga FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2018 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Desna Chernihiv | NK Zagora Unesic | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | NK Zagora Unesic | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | FK Andijon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |