
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | Kamimura Gakuen High School | National Institute of Fitness and Sports Kanoya | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | National Institute of Fitness and Sports Kanoya | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Tochigi SC | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Renofa Yamaguchi | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Albirex Niigata | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-05-2025 06:00 | Fagiano Okayama | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2025 05:05 | Albirex Niigata | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Albirex Niigata | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-04-2025 05:00 | Kashiwa Reysol | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu