
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | St. George's SC | Real Mona FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Real Mona FC | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | Pittsburgh Riverhounds U23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Pittsburgh Riverhounds U23 | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | Free | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2015 | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | New York Red Bulls B | Louisville City FC | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Louisville City FC | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2022 | Miami FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Lexington | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Lexington | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Detroit City | Lexington | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 22:00 | Lexington | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Lexington | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | San Antonio | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 22:00 | Lexington | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 4 | 23/24 17/18 16/17 15/16 |
| Gold Cup participant | 2 | 21 19 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |