
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | FK Minsk U19 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2010 | FC Minsk | Zhemchuzhina Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Zhemchuzhina Sochi | FC Minsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Minsk | Zhemchuzhina Sochi | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2011 | Zhemchuzhina Sochi | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Shakhter Soligorsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Neman Grodno | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Torpedo Zhodino | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Belshina Babruisk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Torpedo Zhodino | Torpedo-BelAZ Zhodino II | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Vitebsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 22/23 |