
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | - | FC Rouen (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | FC Rouen (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Montpellier (w) | Marseille (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Marseille (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2020 | Bordeaux (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2022 | Bayern Munchen (w) | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Nữ Anh | 23-11-2025 14:00 | Portsmouth Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2025 12:00 | West Ham United Women | Everton FC Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 12-11-2025 19:00 | West Ham United Women | Southampton Women | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 09-11-2025 12:00 | West Ham United Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 01-11-2025 12:00 | Manchester City Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | London City Lionesses Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 08-10-2025 18:00 | West Ham United Women | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | West Ham United Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 13:30 | West Ham United Women | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2025 11:00 | Brighton H.A. Women | West Ham United Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France winner | 3 | 23 22 20 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 21/22 |
| The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 20/21 |
| Coupe de France Féminine runner-up | 5 | 15/16 14/15 11/12 10/11 09/10 |